Có 2 kết quả:
公民义务 gōng mín yì wù ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄣˊ ㄧˋ ㄨˋ • 公民義務 gōng mín yì wù ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄣˊ ㄧˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) civil obligation
(2) a citizen's duty
(2) a citizen's duty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) civil obligation
(2) a citizen's duty
(2) a citizen's duty
Bình luận 0